Có 2 kết quả:

視亮度 shì liàng dù ㄕˋ ㄌㄧㄤˋ ㄉㄨˋ视亮度 shì liàng dù ㄕˋ ㄌㄧㄤˋ ㄉㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

apparent brightness (astronomy)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

apparent brightness (astronomy)

Bình luận 0