Có 2 kết quả:
視亮度 shì liàng dù ㄕˋ ㄌㄧㄤˋ ㄉㄨˋ • 视亮度 shì liàng dù ㄕˋ ㄌㄧㄤˋ ㄉㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
apparent brightness (astronomy)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
apparent brightness (astronomy)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0